Công dụng chống oxy hóa tuyệt vời của cần tây

Cay can tay growing celery plant

Mục lục

Đánh giá về hoạt động chống oxy hóa của cần tây (Apium graveolens)

Mô tả chung

Thực vật là một nguồn quan trọng của các sản phẩm hoạt động tự nhiên khác nhau, dựa trên cơ chế và đặc tính sinh học. Cần tây là một loài thực vật thuộc họ hoa tán apiaceae và các hợp chất phenolic và chất chống oxy hóa của loài cây này đã được một số nhà khoa học nghiên cứu. Mục đích của nghiên cứu này là xem xét hoạt động chống oxy hóa của cần tây một cách có hệ thống. Các bài báo bắt buộc được tìm kiếm từ các cơ sở dữ liệu uy tín đã được chứng minh. Các từ khóa được sử dụng trong nghiên cứu này là chiết xuất cần tây – Extract Apium graveolens, chất chống oxy hóa, gốc tự do, lá và hạt. Trong số gần 1000 bài báo được thu thập (xuất bản trong giai đoạn 1997-2015), các nghiên cứu cuối cùng đã đáp ứng các tiêu chí đưa vào và được xem xét. Cần tây, do chứa các hợp chất như axit caffeic, axit p-coumaric, axit ferulic, apigenin, luteolin, tanin, saponin và kaempferol, có đặc tính chống oxy hóa mạnh, loại bỏ các gốc tự do. Rõ ràng là chiết xuất cần tây – Extractum Apium graveolens, với các hợp chất khác nhau và nồng độ đa dạng có thể có tác dụng chữa bệnh đa dạng. Người ta gợi ý rằng các nghiên cứu tiếp theo tập trung vào các thuộc tính chữa bệnh và công nghiệp khác của cần tây.

Sử dụng cây thuốc để điều trị các bệnh thông thường đã phổ biến từ thời cổ đại và các bộ phận khác nhau của cây được sử dụng cho sức khỏe cộng đồng. Việc sử dụng các phương pháp điều trị tự nhiên là tiết kiệm chi phí. Từ thời cổ đại, thực vật đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau và ngày nay người ta tập trung vào vai trò và khả năng chữa bệnh cũng như đặc tính điều trị của chúng đối với các bệnh khác nhau. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác dụng tích cực của các loại thảo mộc và cây thuốc khác nhau đối với vô sinh, rối loạn hormone, rối loạn gan, thiếu máu, bệnh thận, rối loạn thần kinh và tâm thần.

Flavonoid và các hợp chất phenolic khác phổ biến rộng rãi trong thực vật, và các hoạt tính sinh học đa dạng của chúng như tác dụng chống oxy hóa đã được nghiên cứu trong nhiều nghiên cứu như bệnh tim mạch vành, tiểu đường và ung thư. Thuốc thảo mộc có ít tác dụng phụ hơn thuốc hóa học và các đặc tính chống oxy hóa của chúng làm giảm độc tính của các loại thuốc này.7 Ngày nay thuốc thảo dược được sử dụng thay thế cho thuốc hóa học và lý do chính là mức độ tác dụng phụ thấp so với thuốc hóa học.

Cần tây là một loài thực vật thuộc họ hoa tán – apiaceae, và là một trong những cây hàng năm hoặc lâu năm mọc khắp châu Âu và các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Phi và châu Á .

Cay can tay growing celery plant

Tại Ấn Độ, khoảng 40 000 tấn cần tây được sản xuất và 29 250 tấn được xuất khẩu mỗi năm. Cần tây để phát triển cần độ ẩm cao, nhưng yêu cầu nhiệt độ thấp hơn. Do đó, cần tây chất lượng cao nhất được tìm thấy phát triển trong môi trường lạnh và ôn hòa. Các bộ phận được sử dụng trong cây này bao gồm hạt, lá và tinh dầu. Trong số các hợp chất phytochemical của cần tây, có thể kể đến carbohydrate, phenol như flavonoid, alkaloid và steroid.

Sự hiện diện của các hợp chất như limonene, selinene, frocoumarin glycoside, flavonoid và vitamin A và C là lý do mà cần tây là loại cây được sử dụng rộng rãi nhất trong y học cổ truyền. Một số thành phần chính của cần tây với cấu trúc hóa học được thể hiện trong Hình 2. HA

Chiết xuất cần tây – Extract Apium graveolens có thể ngăn ngừa các bệnh tim mạch, vàng da, các bệnh về gan và gan, tắc nghẽn đường tiết niệu, bệnh gút và rối loạn thấp khớp. Nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất ethanol từ lá cần tây làm tăng khả năng sinh tinh và cũng cải thiện khả năng sinh sản của chúng. Cần tây và chiết xuất của nó cao khô cần tây – Extract Apium graveolens làm giảm lượng glucose, lipid máu và huyết áp, có thể làm khỏe tim. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy cần tây có đặc tính kháng nấm và chống viêm. Hơn nữa, tinh dầu của nó có tác dụng kháng khuẩn. Hạt của nó rất hữu ích trong việc điều trị viêm phế quản, suy nhược, hen suyễn, rối loạn da mãn tính, bao gồm bệnh vẩy nến, nôn mửa, sốt và các khối u. Rễ của cây cần tây có tác dụng lợi tiểu và nó được sử dụng để điều trị đau bụng. Các hợp chất phytochemical khác nhau, đặc biệt là polyphenol (như flavonoid, axit phenolic và tansipropanoid) chịu trách nhiệm thu thập các gốc tự do và các hoạt động chống oxy hóa của thực vật. Polyphenol có tác dụng sinh học. Những tác động này, đặc biệt là các hoạt động chống oxy hóa, là chất cảm ứng để hạn chế các gốc tự do và quá trình peroxy hóa. Polyphenol thường thể hiện các tính chất hóa học tương tự, có nghĩa là một hoặc nhiều nhóm phenol có thể phản ứng với các chất cho hydro và trung hòa các gốc tự do. Nhiều nghiên cứu xem xét tác dụng của chất chống oxy hóa trong cần tây. Các hợp chất phenolic và chất chống oxy hóa của chiết xuất cần tây – Extract Apium graveolens đã được một số nhà khoa học nghiên cứu. Rễ cần tây và lá của nó có đặc tính loại bỏ các gốc OH và hợp chất hóa học hữu cơ 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl) và cây cũng làm giảm cường độ peroxy hóa liposom đại diện cho khả năng bảo vệ thực vật. Mục đích của nghiên cứu này là xem xét hoạt động chống oxy hóa của cần tây một cách có hệ thống.

Phương pháp

Chiến lược tìm kiếm

Để thu thập dữ liệu, các từ khóa sau đã được tìm kiếm riêng biệt hoặc kết hợp trong cơ sở dữ liệu trong nước, và cơ sở dữ liệu quốc tế: Chiết xuất cao cần tây – Extract Apium graveolens, chất chống oxy hóa, gốc tự do, lá và hạt. Việc tìm kiếm được giới hạn trong các bài báo bằng tiếng Ba Tư và tiếng Anh, và khoảng thời gian là từ năm 1997 đến tháng 12 năm 2015.

Nghiên cứu lựa chọn và trích xuất dữ liệu

Điều tra và thu thập thông tin được thực hiện bởi 2 chuyên gia. Các nghiên cứu thực nghiệm và thử nghiệm lâm sàng đáp ứng các tiêu chí thu nhận. Trong giai đoạn đầu, đã thu thập được 980 bài báo. Sau khi xem xét các tiêu đề và tóm tắt, các bài báo không liên quan đã bị xóa. Ngoài ra, các nghiên cứu thiếu thông tin đầy đủ và các bản tóm tắt của kỷ yếu hội nghị cũng bị loại bỏ. Cuối cùng, các nghiên cứu đã đáp ứng các tiêu chí bao gồm. Theo loại nghiên cứu, kết quả nghiên cứu được chia thành 2 phần: in vitro và in vivo. Bảng 1 tóm tắt các phát hiện của các nghiên cứu đã xem xét.

TB1

Kết quả và thảo luận

Trong nghiên cứu Vivo

Nghiên cứu của các nhà khoa học về hoạt động chống oxy hóa của cần tây ở chuột được điều trị bằng doxorubicin, đã được nghiên cứu và hơn nữa, tác dụng của bản thân cần tây và sự kết hợp của nó với doxorubicin đối với tác dụng chống oxy hóa đã được nghiên cứu. Trong nghiên cứu này, glutathione giảm và giảm khả năng chống oxy hóa của sắt trong chất đồng nhất của gan và chất tan huyết, cũng như hàm lượng của cytochrome P450 trong chất đồng nhất ở gan đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy doxorubicin làm giảm đáng kể hàm lượng glutathione và tình trạng chống oxy hóa tổng số (FRAP) trong máu và đồng nhất của gan, nhưng nó không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hàm lượng cytochrome p540, trong khi những thành phần này sau khi điều trị bằng nước ép cần tây và rễ cần tây, đã tăng lên đáng kể. Nước rễ cần tây làm tăng khả năng chống oxy hóa và hàm lượng glutathione và tổng khả năng chống oxy hóa trong đồng nhất của gan. Nước lá cần tây làm tăng hàm lượng glutathione nhưng không có bất kỳ tác dụng nào đối với tình trạng chống oxy hóa tổng số trong máu trong quá trình đồng nhất hóa gan. Nước của rễ và lá cần tây, kết hợp với doxorubicin, có tác dụng bảo vệ, làm tăng đồng nhất tác dụng chống oxy hóa trong gan so với động vật được điều trị bằng doxorubicin. Nói chung, kết quả của nghiên cứu này chỉ ra rằng chiết xuất bột cần tây – Extract Apium graveolens có thể có tác dụng chống oxy hóa. Trong nghiên cứu của các chuyên gia và cộng sự đã chỉ ra, tiềm năng của chiết xuất n-butanol từ hạt cần tây trong việc cải thiện quá trình peroxy hóa lipid và các đặc tính chống oxy hóa của nó ở chuột mắc bệnh tiểu đường bằng streptozotocin đã được khảo sát. Trong nghiên cứu này, có 32 con chuột đực được chia thành 4 nhóm, bao gồm một nhóm đối chứng và 3 nhóm tiểu đường. Một lượng 60 mg / kg chiết xuất n-butanol trong nước được sử dụng cho nhóm bệnh nhân tiểu đường và 4 IU / insulin động vật được tiêm tương ứng trong 21 ngày. Vào ngày 22, sự tăng trọng được ghi nhận và chuột đực bị giết. Máu gan và chất lỏng nội bào được sử dụng để khảo sát mức đường huyết và hoạt động dưới tế bào của alanin aminotransferase (ALT), aspartate aminotransferase (AST), catalase (CAT), superoxide dismutase (SOD), glutathione (GSH) transferase và reductase được đánh giá, cùng với mật độ của malondialdehyde (MDA) và glutathione.

Kết quả là những con chuột bị tiểu đường này bị tăng đường huyết, giảm cân, tăng hoạt động của alanin aminotransferase, superoxide dismutase, catalase, glutathione, giảm glutathione reductase và aspartate aminotransferase bình thường. Điều trị bằng chiết xuất n-butanol từ hạt cần tây đã làm thay đổi mức đường huyết và insulin, đồng thời làm tăng trọng lượng cơ thể ở mức bình thường và hoạt động bình thường của tất cả các enzym chống oxy hóa. Nghiên cứu này kết luận rằng chiết xuất n-butanol từ hạt cần tây có tiềm năng đáng kể trong việc điều trị chuột mắc bệnh tiểu đường và cũng cải thiện các enzym chống oxy hóa ở chuột mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu khác, được thực hiện vào năm 2014 bởi các chuyên gia đã điều tra tác dụng in vivo và in vitro của các flavonoid chống oxy hóa được phân lập từ cần tây. Trong nghiên cứu này, flavonoid từ lá được chiết xuất và tinh chế và sau đó chiết xuất etanol của cần tây, bằng sắc ký cột và kết tinh được tạo ra. Sản phẩm này được xác định là apiin bằng sắc ký lỏng / ion hóa tia điện / khối phổ và các hoạt động chống oxy hóa của nó trong việc ức chế hợp chất hóa học hữu cơ 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl in vitro, superoxide mg / mL đối với O2-˙ và gốc hydroxyl (OH˙) đã được kích hoạt. Giá trị IC50 là 68,0 μg / mL đối với hợp chất hóa học hữu cơ 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl, 0,39 mg / mL đối với O2 − ˙ và 48,0 μg / mL đối với OH˙. Ngoài ra, hoạt động chống oxy hóa được đánh giá trong các mô hình chuột in vivo. Tất cả các dữ liệu, bao gồm nội dung của malondialdehyde, hoạt động lipofuscin (LPF) của superoxide dismutase, glutathione peroxidase, catalase và tổng khả năng chống oxy hóa trong huyết thanh, não và tim đã được đánh giá. Kết quả cho thấy apiin có hoạt tính ức chế đáng kể malondialdehyde và hoạt động lipofuscin, để tăng cường khả năng chống oxy hóa trong huyết thanh, và nó tăng cường đáng kể hoạt động của superoxide dismutase, glutathione peroxidase và catalase.

Nghiên cứu trong ống nghiệm

Nghiên cứu trên ống nghiệm đã đưa ra những khám phá quan trọng về khả năng chống oxy hóa của cây cần tây và các phần của nó, đặc biệt là lá và hạt. Cây cần tây chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, bao gồm axit phenolic và flavonoid, được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do gây hại.

Năm 2008, một nghiên cứu đã đánh giá khả năng chống oxy hóa của lá cần tây bằng phương pháp đo quang phổ CUPRAC và ABTS, cùng với sự liên kết với sắc ký lỏng hiệu năng cao. Kết quả cho thấy lá cần tây có khả năng chống oxy hóa cao và chứng minh được mối quan hệ giữa các hợp chất chống oxy hóa và khả năng chống oxy hóa.

Nghiên cứu của Yao và cộng sự vào năm 2010 tiếp tục phân tích cấu trúc và hoạt tính chống oxy hóa của các hợp chất phenolic trong cây cần tây. Các axit phenolic chính như axit caffeic, axit p-coumaric và axit ferulic đã được xác định, cùng với flavonoid như apigenin, luteolin và kaempferol. Tổng hàm lượng phenol được đo bằng phương pháp Folin-Ciocalteu và khả năng chống oxy hóa được đánh giá bằng cách sử dụng các phương pháp phổ biến khác nhau.

Năm 2012, một nghiên cứu đã tập trung vào hoạt tính chống oxy hóa của tinh dầu được chiết xuất từ lá cần tây. Kết quả cho thấy tinh dầu từ cần tây có khả năng chống oxy hóa tự nhiên, và các hợp chất chính như limonene đã được xác định.

Năm 2014, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hoạt động chống oxy hóa của chiết xuất từ hạt cần tây và tìm thấy rằng chiết xuất metanol có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất. Các flavonoid và axit phenolic trong hạt cần tây được xác định là những yếu tố quan trọng trong hoạt động chống oxy hóa này.

Năm 2015, một nghiên cứu tiếp tục khẳng định khả năng chống oxy hóa của cây cần tây, đặc biệt là thông qua sàng lọc quang hóa. Hàm lượng flavonoid và axit phenolic được đánh giá và kết quả cho thấy cây cần tây có khả năng chống oxy hóa cao.

Những nghiên cứu này đã cung cấp thông tin quan trọng về tiềm năng chống oxy hóa của cây cần tây và các thành phần của nó, mở ra cơ hội cho việc sử dụng cây này như một nguồn phong phú của các chất chống oxy hóa tự nhiên. Công ty CP Dược Takeda, với sứ mệnh nghiên cứu và bào chế dược liệu từ cần tây, có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển ứng dụng thực tiễn của những phát hiện từ nghiên cứu này.

5/5 - (5 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *