10 công năng nổi bật của diếp cá

Cay diep ca

Diếp cá là tên địa phương của cây diếp cá mang cái tên khoa học (Houttuynia cordata Thunb). Diếp cá thuộc họ Saururaceae. Loại cây này là một loại thảo mộc lâu năm có hoa được tìm thấy rộng rãi ở các khu rừng ẩm và râm mát của các nước Châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ. Trong cả y học dân gian cũng như các ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng Diếp cá do tác dụng kích thích miễn dịch, kháng vi-rút, kháng khuẩn và các tác dụng chống viêm khác. Công thức thảo dược truyền thống khác nhau bao gồm Diếp cá cho cả ứng dụng bên trong và bên ngoài. Sau đây là một số công dụng truyền thống của các loại thảo mộc này.

Một loại trà thảo mộc truyền thống của Nhật Bản được pha chế với Diếp cá để có tác dụng tăng cường sức khỏe.

Khu vực Đông Bắc Ấn Độ, cây Diếp cá thô được sử dụng trong chế biến món salad y học với tác dụng hạ đường huyết. Người dân địa phương đặt tên cho loại thảo mộc này là Jamyrdoh. Chiết xuất từ ​​lá Diếp cá được sử dụng để kiểm soát bệnh kiết lỵ, thân rễ của cây này được khuyên dùng cho bệnh viêm loét dạ dày và chiết xuất từ ​​thân rễ thu hái sau khi đun sôi được khuyến nghị dùng để chữa đau cơ xảy ra do quá căng thẳng.

Trong y học cổ truyền Ấn Độ, loại thảo mộc này được sử dụng rộng rãi. Nước ép từ lá Diếp cá được khuyên dùng cho các trường hợp thiếu máu, kiết lỵ, tả và lọc máu. Nước sắc của cây Diếp cá này được khuyên dùng để uống để điều trị ho, sốt, viêm ruột, kiết lỵ và ung thư. Trong thời gian thu hái, thân và lá dùng để sắc thuốc tươi. Thuốc bôi tại chỗ của cây Diếp cá được khuyến khích dùng cho các trường hợp rối loạn da và rắn cắn. Nước ép lá có đặc tính làm se và giải độc.

Các nước Đông Nam Á cũng có truyền thống dùng toàn cây hoặc các bộ phận của cây như rễ, chồi, lá để chữa nhiều loại bệnh.

-Người Trung Quốc cho rằng toàn cây Diếp cá có tác dụng giải nhiệt, tiêu thũng, thông kinh lạc. Ở vùng này, lá Diếp cá được dùng để chữa bệnh kiết lỵ, bệnh lậu và bệnh sởi. Loại thảo mộc này cũng được khuyên dùng để điều trị các bệnh về mắt, và chữa các chứng tiêu mủ, trĩ, sốt, tích tụ độc tố, giảm sưng tấy, giảm các bệnh ngoài da, tăng cường lưu lượng nước tiểu và một số bệnh phụ nữ.

 

Các chất phytochemical có trong diếp cá là gì?

 

Thành phần hóa chất thực vật có hoạt tính sinh học phong phú của Diếp cá bao gồm các loại dầu dễ bay hơi như aldehyde, α-pinen, decanoyl acetaldehyde, lauric d-limonene, methyl nonyl ketone và myrcene. Axit aspartic, axit linoleic và axit palmitic là ba loại axit hữu cơ khác nhau cũng có trong loại thảo mộc này. Diếp cá có chứa flavonoid như afzelin, hyperin, isoquercitrin, quercetin, reyoutrin và rutin. Các chất phytochemical khác như cordarine, kalium sulfuricum, polysaccharides hòa tan trong nước cũng có trong Diếp cá.

 

Phương thức hoạt động của Diếp cá có lợi cho sức khỏe là gì?

 

o Dinitrophenyl IgE kích hoạt các kháng thể kháng dinitrophenyl IgE để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
o Nồng độ polyphenol cao hơn trong thảo mộc Diếp cá có tác dụng chống đột biến gen.
o Diếp cá có tác dụng chống viêm mạnh theo nhiều cơ chế. Loại thảo mộc này có thể ức chế cả hai con đường TNF-α-nitric oxide (NO) và cyclooxygenase-2 (COX-2) -prostaglandin E2 (PGE2). Con đường TNF-α-NO và COX-2- PGE2 là những chất trung gian gây viêm gây ra phản ứng viêm.
o Diếp cá chứa quercetin 7-rhamnoside, Quercetin 3-rhamnoside và norcepharadione B có tác dụng kích thích các hoạt động chống vi rút. Liều lượng cao hơn của Houtuynia cordata gây chết tế bào vi rút.
o Diếp cá ức chế đáng kể nồng độ chất béo trung tính trong huyết tương và các axit béo không ester hóa, đồng thời có tác dụng chống béo phì.
o Houttuynin, một chất hóa thực vật có trong Diếp cá có đặc tính chống vi khuẩn vì nó cản trở sự nhân lên của mầm bệnh.
o Diếp cá gây chết tế bào apoptotic trong tế bào ung thư thông qua con đường tín hiệu phụ thuộc vào ty thể. Aristolactam B.
o Diếp cá có thể khôi phục sự thay đổi của insulin trong máu, glucose, adiponectin, và các mức độ yếu tố tăng trưởng mô liên kết ở những bệnh nhân tiểu đường, mang lại tác dụng Chống tiểu đường.
o Diếp cá có đặc tính chống oxy hóa mạnh vì nó có thể quét các gốc tự do.

 

Các dạng khác nhau của Diếp cá là gì?

 

Bột diếp cá, chiết xuất diếp cá, và trà thảo mộc Diếp cá Nhật Bản là các dạng bào chế khác nhau có sẵn trên thị trường thảo dược địa phương.

 

Những công dụng củ diếp cá

 

Giảm nguy cơ sốc phản vệ

Các nhà nghiên cứu kỳ vọng từ các nghiên cứu khác nhau rằng Diếp cá có thể có lợi cho việc điều trị các phản ứng phản vệ qua trung gian tế bào mast do tác dụng ngăn ngừa dị ứng của nó. Một nghiên cứu trên động vật đã báo cáo uống 100 mg Dinitrophenyl IgE giúp ức chế phản ứng dị ứng tại chỗ, các tình trạng dị ứng da liên quan đến phản vệ da bằng cách kích hoạt kháng thể kháng dinitrophenyl IgE.

Phòng chống bệnh di truyền

Các đột biến như hóa chất và bức xạ làm thay đổi đột biến gen dẫn đến các bệnh di truyền và phát triển ung thư. Huyết tương chứa polyphenol giúp bảo vệ chống lại các đột biến. Một thử nghiệm tiền lâm sàng đã báo cáo rằng việc uống chiết xuất nước của cây Diếp cá giúp cải thiện hàm lượng polyphenol trong huyết tương.

Giảm bệnh viêm

Diếp cá có hiệu quả để điều trị bất kỳ loại bệnh viêm nào, vì tác dụng ức chế các con đường TNF-α-NO và COX-2- PGE2. Một số nhà nghiên cứu cũng đã ủng hộ lợi ích của cây Diếp cá đối với chứng viêm. Tác dụng chống viêm của cây Diếp cá giúp giảm bớt tình trạng viêm khớp do thấp khớp.

Chống nhiễm virus

Đặc tính kháng vi-rút của Diếp cá có hiệu quả để điều trị tiêu chảy, cúm và nhiễm vi-rút herpes loại 1. Thành phần quercetin hoặc isoquercitrin của Diếp cá có tác dụng kháng vi rút. Phương pháp điều trị bằng thành phần thảo dược này ức chế sự nhân lên của vi rút gây bệnh tiêu chảy ở lợn, vi rút cúm A / WS / 33, HSV-1.

Quản lý trọng lượng cơ thể

Béo phì trở thành một vấn đề sức khỏe phổ biến và là một trong những nguyên nhân chính gây ra rối loạn chuyển hóa. Lá diếp cá là một phương pháp điều trị hiệu quả chống lại bệnh béo phì và giúp kiểm soát cân nặng. Loại thảo mộc này thậm chí còn có hiệu quả để kiểm soát chứng béo phì do chế độ ăn uống nhiều chất béo gây ra.

Điều trị thương hàn

Một thử nghiệm tiền lâm sàng đã báo cáo đặc tính kháng khuẩn của Diếp cá có tác dụng hiệu quả chống lại bệnh salmonellosis ở chuột và Salmonella enterica serovar Typhimurium ở chuột cống. Các chủng vi khuẩn này khá phổ biến là S. enterica serovar Typhi, gây bệnh thương hàn ở người. Do đó, các nhà nghiên cứu kỳ vọng rằng Diếp cá có thể bảo vệ chống lại nhiễm trùng thương hàn.

Chống ung thư

Tác dụng chống ung thư của Diếp cá, có tác dụng ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.

Điều trị dị ứng

Diếp cá có tác dụng chống dị ứng đáng kể, chống dị ứng da bằng cách tác động lên cơ địa dị ứng qua trung gian T helper. Nó cũng ổn định tế bào mast và ức chế cytokine.

Chống bệnh tiểu đường

Một kết quả nghiên cứu trên động vật đã báo cáo rằng 8 tuần điều trị với chiết xuất từ ​​nước Diếp cá cho bệnh nhân tiểu đường có thể cải thiện tình trạng sức đề kháng. Hơn nữa, đặc tính chống oxy hóa mạnh của nó có thể làm giảm căng thẳng oxy hóa liên quan đến bệnh tiểu đường bằng cách kiểm soát quá trình peroxy hóa lipid.

Lợi ích dinh dưỡng

Diếp cá có đặc tính dinh dưỡng tốt do sự hiện diện của các axit amin, vitamin và các nguyên tố vi lượng như kali, kẽm, sắt, đồng và mangan. Uống bột Diếp cá làm tăng hiệu suất tăng trưởng, nồng độ bạch cầu, khả năng tiêu hóa protein, tăng trưởng cơ bắp. Một nghiên cứu động vật gần đây ủng hộ phát hiện này.

 

Tác dụng phụ của diếp cá

 

Có rất ít thông tin chi tiết về tác dụng phụ đối với Diếp cá. Tuy nhiên, một báo cáo nghiên cứu tổng quan do các nhà khoa học Trung Quốc thực hiện đã chỉ ra rằng tiêm Diếp cá có thể gây rối loạn hệ hô hấp, cùng với tác dụng phụ trên da, hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn và hệ thần kinh. Tuy nhiên, không có nghiên cứu nào đánh giá tính an toàn của việc uống Diếp cá ở người.

 

Khi nào nên tránh sử dụng diếp cá?

 

Khuyến cáo không dùng bất kỳ sản phẩm thảo dược nào có chứa Diếp cá trong thời kỳ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn rõ ràng.

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.